- Từ điển Anh - Việt
Dissolved organic carbon
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Dissolved organic matter
chất hữu cơ hòa tan, -
Dissolved oxygen
ôxi hòa tan, -
Dissolved silica
silic đioxit hòa tan, -
Dissolved solid
chất rắn hòa tan, -
Dissolved substance
chất hòa tan, -
Dissolved sugar
dung dịch đường, đường hòa tan, -
Dissolvent
/ di´zɔlvənt /, Tính từ: làm hoà tan; làm tan ra, Danh từ: dung môi,... -
Dissolver
dung môi, thùng hòa tan, -
Dissolving
sự hòa tan, hòa tan [sự hòa tan], -
Dissolving pulp
bột giấy hòa tan, -
Dissonance
/ ´disənəns /, Danh từ: (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan, sự không hoà hợp, sự bất... -
Dissonant
/ ´disənənt /, Tính từ: (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm, không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn... -
Dissonantly
Phó từ: bất đồng, bất hoà, nghịch tai, chỏi tai, -
Disspator
bộ tản nhiệt, cánh tản nhiệt, -
Dissuade
/ di´sweid /, Ngoại động từ: khuyên can, khuyên ngăn, can gian, can ngăn, hình... -
Dissuading factor for making a purchase
nhân tố kìm hãm mua (hàng), -
Dissuasion
/ di´sweiʃən /, danh từ, sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.