- Từ điển Anh - Việt
Distance-decay function
Xem thêm các từ khác
-
Distance-measuring equipment
thiết bị đo khoảng cách, -
Distance-measuring theodolite
máy kinh vĩ đo xa, -
Distance-piece
/ ´distəns¸pi:s /, danh từ, (kỹ thuật) thanh giằng, -
Distance-velocity lag
độ trễ khoảng cách-vận tốc, -
Distance (between lines of rivets)
khoảng cách giữa các hàng đinh tán, -
Distance (protection) relay
rơle (bảo vệ) khoảng cách, -
Distance , spacing
khoảng cách, -
Distance Measuring Equipment (DME)
thiết bị đo khoảng cách, -
Distance Root Mean Square (DRMS)
trung bình toàn phương khoảng cách, -
Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách, -
Distance axiom
tiên đề khoảng cách, -
Distance bar
thanh giữ cữ, thanh giãn cách, thanh chống, -
Distance between axles
khoảng cách giữa các trục, -
Distance between centers
khoảng cách giữa các tâm, -
Distance between centres
khoảng cách giữa các tâm, -
Distance between exes
khoảng cách giữa các trục, -
Distance between lines (planes, points)
khoảng cách giữa hai đường thẳng, -
Distance between rails
khoảng đường ray, -
Distance between sleepers
khoảng cách tà vẹt, -
Distance between stops
chiều dài chặng đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.