- Từ điển Anh - Việt
Distillation range
Xem thêm các từ khác
-
Distillation residue
cặn chưng cất, bã cất, bã chưng, -
Distillation still
nồi chưng cất, -
Distillation tail
phần cuối chưng cất, -
Distillation temperature
nhiệt độ chưng cất, -
Distillation test
phép thử chưng cất, thử chưng cất, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation test, phép thử chưng... -
Distillation time
thời gian chưng cất, -
Distillation tower
cột chưng cất, tháp chưng cất, tháp cất, thiết bị tinh cất, -
Distillation tray
đĩa tháp chưng cất, -
Distillation tube
nắp chưng cất, thiết bị cất phân đoạn, -
Distillation unit
máy chưng cất, -
Distillationcolumn
cột cất, -
Distillator
Địa chất: máy chưng cất, -
Distillatory
/ dis´tilətəri /, tính từ, Để cất, distillatory vessel, bình cất -
Distilled
chưng cất, tinh chế, distilled mercury, thủy ngân chưng cất, steam distilled oil, dầu chưng cất bằng hơi -
Distilled beverage
đồ uống chưng cất, -
Distilled mercury
thủy ngân chưng cất, -
Distilled oil
tinh dầu, -
Distilled spirit
rượu chưng cất, -
Distilled water
nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.