- Từ điển Anh - Việt
Distributed feedback laser
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Distributed file system
hệ thống file phân tán, hệ thống tệp phân tán, -
Distributed file system (DFS)
hệ thống tập tin phân tán, hệ thống tệp phân tán, -
Distributed force
lực phân bố, -
Distributed free space
vùng trống phân phối, -
Distributed function
chức năng phân phối, dft ( distributedfunction terminal ), đầu cuối chức năng phân phối -
Distributed function system
hệ chức năng phân chia, -
Distributed host command facility
thiết bị lệnh chủ phân phối, -
Distributed inductance
điện cảm phân tán, điện cảm phân bố, -
Distributed information system
hệ thông tin phân tán, -
Distributed intelligence
trí tuệ phân phối, trí tuệ phân tán, -
Distributed intelligence design
thiết kế thông minh phân số, -
Distributed internet Applications (Microsoft Architecture) (DIA)
các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của microsoft), -
Distributed load
tải phân bố, nạp phân tán, phụ tải phân bố, tải trọng phân bố, tải trọng phân bố, -
Distributed logic
lôgic phân phối, lôgic phân tán, dlp ( distributedlogic programming ), sự lập trình logic phân tán -
Distributed memory
bộ nhớ phân phối, bộ nhớ phân tán, -
Distributed moment
mômen phân phối, -
Distributed multi-antenna system
hệ nhiều ăng ten phân tán, -
Distributed network
mạng phân tán, mạch thông số rải, mạng thông số rải, mạng phân phối, distributed network architecture, kiến trúc mạng phân... -
Distributed network directory
thư mục mạng phân tán, -
Distributed network operating system (DNOS)
hệ điều hành mạng phân tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.