- Từ điển Anh - Việt
Distributing network
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Distributing nozzle
mũi phun phân phối, vòi phun phân phối, -
Distributing pipe
đường ống phân phối, distributing pipe line, đường ống phân phối nước -
Distributing pipe line
đường ống phân phối nước, -
Distributing plate
tấm phân phối lực, bảng phân phối điện, tấm phân phối lực, -
Distributing reinforcement
cốt thép phân bố, cốt thép phân phối, -
Distributing road
đường phố phân bố, đường phố rải, -
Distributing shaft
trục phân phối, -
Distributing substation
trạm phân phối điện, -
Distributing syndicate
tổ hợp phân phối, -
Distributing tray
đáy phân phối, -
Distributing valve
van phân phối, -
Distribution
/ ,distri'bju:ʃn /, Danh từ: sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp... -
Distribution-bar reinforcement
cốt thép cấu tạo, cốt thép phân bố, -
Distribution-free
không phân bố, -
Distribution (of geographical zones)
sự phân bố vùng địa lý, -
Distribution (of load)
sự phân bố tải trọng, -
Distribution (of stresses)
sự phân bố ứng suất, distribution ( ofstresses in the plane ), sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng -
Distribution (of stresses in the plane)
sự phân bố ứng suất trong mặt phẳng, -
Distribution (of velocities)
sự phân bố vận tốc, -
Distribution Amplifier (DA)
bộ khuếch đại phân tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.