- Từ điển Anh - Việt
Distributor's stock
Xem thêm các từ khác
-
Distributor And Scanner Watch Dog Timer (DASWDT)
bộ định thời giám sát bộ phân phối và bộ quét, -
Distributor arm
cần phân phối, mỏ quẹt, rôto phân phối, -
Distributor association
nghiệp đoàn các nhà phân phối, -
Distributor baseplate
mâm vít lửa, -
Distributor body
thân bộ chia điện, -
Distributor cam
cam đội vít lửa, cam phân phối, -
Distributor cap
nắp bộ chia điện, chụp máy phân phối, nắp phân điện, -
Distributor chamber
buồng phân phối, -
Distributor clamp bolt
bulông siết bộ chia điện, -
Distributor contract
hợp đồng kinh tiêu, -
Distributor cross-grooved
cam phân phối, -
Distributor discount
chiết khấu bán hàng, chiết khấu bán sỉ, -
Distributor finger
chốt phân phối, cần phân phối, rôto phân phối, -
Distributor fund
quỹ của người phân phối, -
Distributor head
đầu phân phối, -
Distributor ignition system
hệ thống phân phối đánh lửa (chia điện), -
Distributor platform
sàn máy rải đá, -
Distributor points
điểm phân phối, -
Distributor rotor
chốt phân phối, cần phân phối, rôto phân phối, -
Distributor shaft
trục bộ phân phối, trục bộ phối điện, trục bộ chia điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.