- Từ điển Anh - Việt
Distributor valve bracket
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Districhiasis
lông mọc kép, lông mọc kép., -
District
/ 'distrikt /, Danh từ: Địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu... -
District-court
Danh từ: toà án quận; toà án địa phương, -
District-heating
Danh từ: việc cung cấp nước nóng từ một nhà trung tâm cho một khu phố, -
District-nurse
Danh từ: nữ y tá của khu phố, -
District-railway
Danh từ: Đường sắt ngoại ô ( luân Đôn), -
District as subdivision of administrative region
khu hành chính chia nhỏ thuộc vùng (tỉnh), -
District as subdivision of administrative territory
khu hành chính chia nhỏ thuộc lãnh thổ, -
District bank
ngân hàng khu vực, ngân hàng địa phương, -
District boiler house
nhà nồi hơi địa phương, gian nồi hơi khu vực, -
District centre
tổng đài chính, -
District court
tòa án khu vực, tòa sơ thẩm địa phương, -
District heating
sưởi ấm khu vực, thiết bị sưởi toàn khu vực, -
District high School
trường trung học [quận, khu], -
District high school (district higher elementaty school)
trường trung học (quận, khu), -
District manager
giám đốc địa hạt, giám đốc khu vực, hạt trưởng, hạt trưởng, giám đốc địa hạt, -
District nurse
y tá quận, y tá phường, -
District office
văn phòng khu vực, -
District organizer
người chăm lo lợi ích pháp nhân trong khu vực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.