- Từ điển Anh - Việt
Diurnal effects
Xem thêm các từ khác
-
Diurnal epilepsy
động kinh ban ngày, -
Diurnal magnetic change
biến thiên từ hàng ngày, -
Diurnal mean
trung bình ngày, -
Diurnal range
biên độ ngày, biên độ ngày - đêm, -
Diurnal tide
triều ngày đêm, nhật triều, nhật triều, -
Diurnal variation
biến thiên hằng ngày, biến thiên trong ngày, -
Diurnalepilepsy
động kinh ban ngày, -
Diurnally
/ dai'ɜ:nəli /, Phó từ: vào ban ngày, -
Div
/ di:v /, Danh từ: Ác ma (thần thoại ba-tư), -
Diva
/ 'di:və /, Danh từ: nữ danh ca, Từ đồng nghĩa: noun, famous singer ,... -
Divagate
/ ´daivə¸geit /, Nội động từ: Đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề,Divagation
Danh từ: sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn, sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề, Nghĩa...Divalence
/ ,dai'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị hai, hóa trị hai,Divalent
/ ,dai'veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị hai, Kỹ thuật chung:...Divan
/ di'væn /, Danh từ: Đi văng, trường kỷ, phòng hút thuốc, cửa hàng bán xì gà, (sử học) nội...Divan-bed
/ 'divænbed /, Danh từ: giường đi văng,Divan bed
giường đi văn,Divariant system
hệ hai biến,Divaricate
/ dai´væri¸keit /, Tính từ: (sinh vật học) phân nhánh, tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành...Divarication
/ dai¸væri´keiʃən /, danh từ, sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...), Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.