- Từ điển Anh - Việt
Diversion flume
Xem thêm các từ khác
-
Diversion gallery
hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi -
Diversion intake
cống dẫn dòng, -
Diversion lane
đường tháo nước, -
Diversion power project
dự án thủy điện kênh dẫn, -
Diversion privilege
quyền đi vòng (tàu biển), -
Diversion project
dự án dẫn dòng, -
Diversion ratio
hệ số dẫn dòng, -
Diversion requirement
nhu cầu dẫn dòng, nhu cầu dẫn nước, -
Diversion terrace
thềm chuyển dòng, -
Diversion tunnel
hầm dẫn dòng thi công, hầm chuyển dòng, river diversion tunnel, hầm chuyển dòng sông -
Diversion velocity
vận tốc dẫn dòng, -
Diversion works
công trình chuyển dòng, -
Diversionary
/ dai´və:ʃənəri /, tính từ, có tính cách nghi binh, vu hồi, a diversionary offensive, cuộc tấn công có tính cách nghi binh (nhằm... -
Diversionist
Danh từ: người gây những hoạt động đi chệch hướng, người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ... -
Diversity
/ dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti /, Danh từ: tính đa dạng, Hóa học & vật... -
Diversity advantage factor
những thuận lợi đa dạng, những thuận lợi nhiều dạng, -
Diversity antenna
ăng ten đa dạng, -
Diversity branch
đường đa dạng, đường phong phú, -
Diversity effect
hiệu ứng phân lập, hiệu ứng nhân tập, -
Diversity factor
hệ số phân tập, hệ số đa dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.