- Từ điển Anh - Việt
Dividing shears
Xem thêm các từ khác
-
Dividing slate
lớp kẹp đá phiến, -
Dividing strip
dải cách li, dải phân cách, dải cách ly, -
Dividing valve
van phân chia, -
Dividing wall
tấm ngăn, màn ngăn, trụ giữa, tường ngăn, vách ngăn, -
Dividing wheel
bánh răng chia, -
Dividual
Tính từ: chia ra, phân ra, tách ra, -
Divination
/ ¸divi´neiʃən /, Tính từ: sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, sự tiên tri, lời đoán đúng,... -
Divine
/ di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh... -
Divined
, -
Divinely
Phó từ: tuyệt diệu, tuyệt trần, she sings divinely, cô ta hát hay tuyệt -
Diviner
/ di'vainə /, danh từ, người tiên đoán, người bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , foreteller... -
Diving
/ ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ... -
Diving-bell
Danh từ: thiết bị hình chuông cung cấp dưỡng khí cho thợ lặn, -
Diving-board
/ ´daiviη¸bɔ:d /, danh từ, ván nhún ở bể bơi, -
Diving-dress
Danh từ: trang phục lặn, -
Diving-suit
như diving-dress, -
Diving apparatus
thiết bị lặn, -
Diving bell
chuông thợ lặn, dây lưng dưới biển, -
Diving bell foundation
móng đào bằng chuông lặn, móng kiểu chuông nhấn chìm, -
Diving equipment
thiết bị lặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.