- Từ điển Anh - Việt
Divisive
Nghe phát âmMục lục |
/di´vaiziv/
Thông dụng
Tính từ
Gây chia rẽ, làm ly gián, gây bất hoà
- divisive ruses
- mưu kế ly gián
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Divisively
Phó từ: chia rẽ, ly gián, -
Divisiveness
/ di´vaizivnis /, danh từ, sự chia rẽ, sự bất hoà, -
Divisor
/ di´vaizə /, Danh từ (toán học): số chia, cái chia, Ước số, Toán &... -
Divisor PROPER
ước thật sự, -
Divisor class
lớp các số chia, -
Divisor of an integer
ước số của một số nguyên, -
Divisor of zero
ước của không, -
Divorce
/ di´vɔ:s /, Danh từ: sự ly dị, (nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra, Ngoại... -
Divorce of ownership from control
tách rời quyền sở hữu với quyền kiểm soát, -
Divorceable
/ di´vɔ:səbl /, tính từ, có thể ly dị, -
Divorced
Tính từ: Đã ly dị, -
Divorcee
Danh từ: người ly dị vợ; người ly dị chồng, -
Divorcement
/ di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa:... -
Divorceù
danh từ người ly dị vợ, -
Divorceùe
danh từ người ly dị chồng, -
DivorcÐ
Danh từ: người ly dị vợ, -
DivorcÐe
Danh từ: người ly dị chồng, -
Divot
/ ´divət /, Danh từ: ( Ê-cốt) tảng đất cỏ, Kỹ thuật chung: than... -
Divulgate
/ di´vʌlgeit /, Động từ, (từ cổ,nghĩa cổ) để lộ ra, tiết lộ, -
Divulgation
/ ¸divəl´geiʃən /, danh từ, sự để lộ ra, sự tiết lộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.