- Từ điển Anh - Việt
Dock for mercantile marine
Xem thêm các từ khác
-
Dock house
ban chỉ đạo bến tàu, -
Dock leveller
ván nhún ở cầu tàu, sàn nâng hạ. thiết bị này được dùng để nối sàn kho với sàn xe tải, có thể điều chỉnh cao độ... -
Dock office
bến cảng, vũng tàu, đà (tàu), -
Dock pilot
hoa tiêu (ra vào) vũng tàu, -
Dock price
giá công xưởng, giá xí nghiệp, -
Dock receipt
biên lai kho cảng, -
Dock section
khoang ụ, -
Dock sill
ngưỡng cửa ụ ( tàu, thuyền), -
Dock spout
ống vào (dẫn hạt), -
Dock strike
cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng, -
Dock tally
sự kiểm đếm (hàng) tại cầu cảng, sự kiểm đếm (hàng) đã dỡ khỏi tàu, -
Dock traffic
sự giao thông trong cảng, sự lưu thông hàng hoá qua cảng, -
Dock warehouse
kho cảng, kho cảng, -
Dock warrant
phiếu lưu kho cảng, biên lai hải quan, phiếu lưu kho cảng, phiếu lưu kho cảng, giấy phép vào bến, -
Dock weight note
phiếu cân lượng của bến cảng, -
Dockage
/ ´dɔkidʒ /, Danh từ: thuế biển, Kinh tế: tạp chất lạ của hạt,... -
Dockage sieve
sàng tạp chât, -
Docked
, -
Docked Toolbar
thanh công cụ neo, -
Docker
/ ´dɔkə /, Danh từ: công nhân bốc xếp ở bến tàu, Kinh tế: công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.