- Từ điển Anh - Việt
Dockise
Xem thêm các từ khác
-
Dockization
xây dựng bến tàu [sự xây dựng bến tàu], Danh từ: sự xây dựng bến tàu, -
Dockize
Ngoại động từ: xây dựng (con sông) thành dãy bến tàu, -
Dockland
Danh từ: khu vực lân cận với xưởng đóng tàu, -
Docks
/ dɔk /, bến tàu, -
Dockside
Danh từ: bờ biển hay vùng cạnh bến cảng, cầu cảng, bến, -
Dockside repair
sự sửa chữa tại cầu tàu, -
Dockworker
/ dǒk’wûrkәr /, Danh từ: phu khuân vác tại bến cảng, -
Dockyard
Danh từ: xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân), ụ tàu của hải quân, xưởng... -
Dockyard service tug
tàu kéo phục vụ xưởng sửa chữa và đóng tàu, -
Doctor
/ 'dɔktə /, Danh từ: bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên... -
Doctor's certificate
giấy chứng sức khoẻ, -
Doctor's degree
bằng tiến sĩ, -
Doctor (of science)
tiến sĩ khoa học, -
Doctor assistant's consulting room
phòng của trợ lý bác sĩ, -
Doctor bar
thanh điều chỉnh, -
Doctor blade
dao cạo, dao gạt mực, lưỡi cạo, lưỡi dao cạo, lưỡi kim loại điều chỉnh, -
Doctor for forensic medicine
bác sĩ pháp y, -
Doctor of Commerce
tiến sĩ kinh doanh, -
Doctor of Economic Science
tiến sĩ kinh tế (học), -
Doctor of Law
tiến sĩ luật (khoa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.