- Từ điển Anh - Việt
Documental
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Documentary
/ 'dɔkju'mentəri /, Tính từ + Cách viết khác: (documental): Danh từ: phim... -
Documentary L/C
chứng từ, -
Documentary acceptance
nhận trả theo chứng từ, documentary acceptance bill, hối phiếu nhận trả theo chứng từ -
Documentary acceptance bill
hối phiếu nhận trả theo chứng từ, -
Documentary acceptance credit
tín dụng chấp nhận chứng từ, -
Documentary bill
hối phiếu chứng từ, outward documentary bill, hối phiếu chứng từ xuất khẩu -
Documentary bill for collection
hối phiếu nhờ thu theo chứng từ, -
Documentary collection
nhờ thu kèm chứng từ, -
Documentary credit
tín dụng chứng từ, documentary credit application, đơn xin mở tín dụng chứng từ, outward documentary credit, tín dụng chứng từ... -
Documentary credit application
đơn xin mở tín dụng chứng từ, -
Documentary draft
hối phiếu chứng từ, -
Documentary evidence
bằng chứng bằng văn bản, chứng từ, -
Documentary film
phim tài liệu, -
Documentary language
ngôn ngữ tài liệu, -
Documentary payment bill
hối phiếu thanh toán theo chứng từ, -
Documentary remittance
tiền gửi theo chứng từ, -
Documentary securities
trái phiếu thế chấp có giá, -
Documentation
/ ¸dɔkjumən´teiʃən /, Danh từ: sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, sự... -
Documentation (vs)
văn bản hóa, -
Documentation Change Notice (DCN)
thông báo thay đổi tư liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.