Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dodecastyle

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

mười hai cột [có mười hai cột]

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) có mười hai cột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dodecasyllable

    / ¸doudekə´siləbl /, danh từ, câu thơ mười hai âm tiết,
  • Dodeccagon

    Toán & tin: hình mười hai cạnh, regular dodeccagon, hình mười hai cạnh đều
  • Dodecyl

    đôdexyl,
  • Dodecylene

    c12h24, đođexylen,
  • Dodge

    / dodӡ /, Danh từ: Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì...
  • Dodge a duty (to...)

    trốn tránh nhiệm vụ,
  • Dodge a tax (to...)

    trốn thuế,
  • Dodged

    ,
  • Dodgem car

    danh từ, xe ô tô chơi dùng để cho húc nhau,
  • Dodgems

    Danh từ: trò chơi điều khiển xe ôtô trong hội chợ,
  • Dodger

    / ´dɔdʒə /, Danh từ: người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người...
  • Dodgy

    / ´dɔdʒi /, Tính từ: tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác,
  • Dodo

    Danh từ, số nhiều .dodos, .dodoes: (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng),...
  • Doe

    / dou /, Danh từ (động vật học): hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, viết...
  • Doebner-Miller synthesis

    tổng hợp hóa học doebner-miller,
  • Doek

    Danh từ: vải che đầu của phụ nữ phi châu,
  • Doensand

    đụn cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top