- Từ điển Anh - Việt
Doltish
Nghe phát âmMục lục |
/´doultiʃ/
Thông dụng
Tính từ
Ngu đần, đần độn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blockheaded , dense , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded , thick-witted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Doltishness
/ ´dɔltiʃnis /, danh từ, sự ngu đần, sự đần độn, -
Domain
/ dou'mein/də´mein /, Danh từ: Đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...),... -
Domain - Defined Attribute (DDA)
thuộc tính xác định miền, -
Domain Directory (DD)
thư mục miền, -
Domain Name Rights Coalition (DNRC)
liên minh quyền tên miền, -
Domain Name System Security (extensions) (DMSSEC)
an toàn hệ thống tên miền (mở rộng), -
Domain SAP Service (DSS)
dịch vụ sap miền, -
Domain Specific Part (DSP)
phần đặc trưng miền, -
Domain analysis
phân tích miền, -
Domain architecture
kiến trúc miền, domain architecture model, mô hình kiến trúc miền -
Domain architecture model
mô hình kiến trúc miền, -
Domain boundary
biến (giới) đomen, biên (giới) miền, -
Domain controller
bộ điều khiển miền, -
Domain engineering
kỹ thuật miền, -
Domain functional
phiếm hàm miền, -
Domain growth
phát triển đomen, -
Domain knowledge
tri thức lĩnh vực, tri thức miền, -
Domain model
mẫu miền, mô hình miền, -
Domain name server
bộ phục vụ tên miền, bộ trợ giúp tên miền, -
Domain name service (DNS)
dịch vụ tên miền (dns), dịch vụ theo tên miền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.