- Từ điển Anh - Việt
Domelike
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Giống vòm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Domes
, -
Domesday book
Danh từ: sổ điền thổ lập theo lệnh của william the conqueror ( 1806), -
Domestic
/ də'mestik /, Tính từ: (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà (súc vật),... -
Domestic Satellite (DOMSAT)
vệ tinh nội địa, -
Domestic US dollars
đô la mỹ nội địa, đô-la mỹ trong nước, -
Domestic Waste
chất thải gia đình, chất thải rắn bao gồm rác nhà bếp, rác bã từ các hộ gia đình. chất thải gia đình có thể chứa... -
Domestic acceptance
hối phiếu nội địa, -
Domestic agent
người đại lý trong nước, -
Domestic air conditioner
điều hòa gia dụng, -
Domestic airline
hãng hàng không quốc nội, -
Domestic airmail
bưu phẩm hàng không quốc nội, -
Domestic and foreign loan
nợ trong nước và nước ngoài, -
Domestic animal transportation insurance
bảo hiểm vận tải gia súc, -
Domestic appliance
thiết bị gia dụng, -
Domestic arbitral award
phán quyết trọng tài trong nước, -
Domestic architecture
kiến trúc địa phương, kiến trúc nhà ở, kiến trúc nội địa, -
Domestic assets of banks
tài sản bên trong ngân hàng, -
Domestic bill
hối phiếu nội địa, hối phiếu phải thanh toán tại nước đã ký phát, hối phiếu quốc nội, -
Domestic boiler
nồi hơi gia dụng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.