- Từ điển Anh - Việt
Domestic travel
Xem thêm các từ khác
-
Domestic use potable water supply
đường cung cấp nước sinh hoạt, -
Domestic value added
giá trị gia tăng nội địa, -
Domestic waste
nước thải sinh hoạt, -
Domestic waste water treatment
xử lý nước thải sinh hoạt, -
Domestic wastes
nước thải sinh hoạt, -
Domestic water
nước sinh hoạt, nước sinh hoạt, domestic water supply, nguồn cấp nước sinh hoạt -
Domestic water supply
nguồn cấp nước sinh hoạt, -
Domestic workshop
xưởng gia đình, -
Domesticable
/ də´mestikəbl /, tính từ, có thể nuôi trong nhà, có thể thuần hoá, -
Domestically
Phó từ: trong nước, nội địa, these home appliances were domestically produced, các mặt hàng gia dụng... -
Domesticate
/ də´mesti¸keit /, Ngoại động từ: làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật), nhập... -
Domesticated
Từ đồng nghĩa: adjective, tamed , trained , housebroken -
Domesticated duck
vịt nhà, -
Domestication
/ də¸mesti´keiʃən /, danh từ, sự làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); sự thuần hoá (súc vật), sự nhập tịch (người nước ngoài,... -
Domesticity
/ ¸doumes´tisiti /, Danh từ: trạng thái thuần hoá (súc vật), tính chất gia đình, tính chất nội... -
Domesticize
Ngoại động từ: Từ đồng nghĩa: verb, gentle , master , tame -
Domestics currency
bản tệ, nội tệ, -
Domesticwaste
nước thải sinh hoạt, -
Domett
/ ´dɔmit /, danh từ, vải bông pha len (dùng làm vải liệm...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.