- Từ điển Anh - Việt
Dorsal
Nghe phát âmMục lục |
/dɔ:sl/
Thông dụng
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng
Hình sống lưng
Chuyên ngành
Y học
thuộc lưng
Kỹ thuật chung
lưng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dorsal artery of nose
động mạch sống mũi, -
Dorsal artery of penis
động mạch mu dương vật, -
Dorsal artery ofnose
động mạch sống mũi, -
Dorsal aspect
dạng phía sau lưng, -
Dorsal calcaneonavicular ligament
dây chằng gót-ghe mu bàn chân, -
Dorsal carpometacarpal ligament
dây chằng cổ tay-đốt bàn tay cuả mu bàn tay, -
Dorsal column
cột sống, -
Dorsal common mesentery
mạc treo tiểu tràng chung, -
Dorsal commonmesentery
mạc treo tiểu tràng chung, -
Dorsal cuboideonavicular ligament
dây chằng ghe-hộp mu bàn chân, -
Dorsal cuneocuboid ligament
dây chằng chêm-hộp mu bàn chân, -
Dorsal cuneonavicular ligament
dây chằng chêm-ghe gan bàn chân, -
Dorsal cutaneous nerve of forearm
nhánh dangoàì của dây thần kinh quay, -
Dorsal decubitus
thế nằm ngửa, -
Dorsal digital nerve of foot
các dây thần kinh mu bàn chân, -
Dorsal digitalnerve of foot
các dây thầnkinh mu bàn chân, -
Dorsal elevated position
tư thế nằm ngửa đầu cao, -
Dorsal fascia of foot
mạc mu bàn chân, -
Dorsal fascia of hand
mạc mu bàn tay, -
Dorsal fin
Danh từ: vây ở lưng, vây lưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.