- Từ điển Anh - Việt
Dorsum pedis
Xem thêm các từ khác
-
Dorsum penis
mu dương vật, -
Dorsum sellae
mảnh vuông xương bướm, -
Dorsumnasi
sống mũi, -
Dorter
phòng ngủ, Danh từ: phòng ngủ (ở thư viện), -
Dortour
phòng ngủ, như dorter, -
Dory
/ ´dɔ:ri /, Danh từ: (động vật học) cá dây gương; cá dây nhật-bản ( (cũng) john dory), thuyền... -
Dos
, -
Dos-aø-dos
danh từ ghế ngồi quay lưng, -
Dos-µ-dos
Danh từ: ghế ngồi quay lưng, -
Dosage
/'dousidʤ/, Danh từ: sự định liều lượng thuốc uống, liều lượng, Kỹ... -
Dosage effect
hiệu ứng định lượng, tác dụng liều lượng, -
Dosage rate
suất liều lượng, -
Dosagerate
suất liều lượng, -
Dosal decubitus
thế nằm ngữa, -
Dose
/ dous /, Danh từ: liều lượng, liều thuốc, Ngoại động từ: cho uống... -
Dose-Response Assessment
Đánh giá phản ứng - liều lượng, , 1. việc đánh giá tính hiệu nghiệm của một chất;, 2. theo đánh giá phơi nhiễm, đây... -
Dose-Response Curve
Đường cong phản ứng - liều lượng, sự mô tả đồ họa biểu diễn mối quan hệ giữa liều lượng tác nhân ứng suất và... -
Dose-Response Relationship
quan hệ phản ứng -liều lượng, mối quan hệ định lượng giữa lượng phản ứng của một chất với mức độ gây độc... -
Dose-reduction factor
hệ số giảm liều lượng, -
Dose Equivalent
tương đương liều lượng, sản phẩm của lượng hấp thụ từ phóng xạ ion hoá và các nhân tố như thế được tính như...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.