- Từ điển Anh - Việt
Dosimeter
Nghe phát âmMục lục |
/dou´simitə/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ đo liều lượng
Chuyên ngành
Y học
định lượng kê
Kỹ thuật chung
liều lượng kế
- alpha-dosimeter
- liều (lượng) kế anpha
- film dosimeter
- liều lượng kế dùng phim
- pocket dosimeter
- liều lượng kế bỏ túi
- radiation dosimeter
- liều lượng kế bức xạ
- X-ray dosimeter
- liều lượng kế tia x
Kinh tế
cái đo liều lượng
Địa chất
máy định lượng, cái định lượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dosimetric
/ ´dousi´metrik /, tính từ, thuộc phép đo liều lượng, -
Dosimetric medicine
phép trị liệu liều chính xác, -
Dosimetry
/ dou´simətri /, Danh từ: phép đo liều lượng, liều lượng học, Y học:... -
Dosing
sự định lượng, Địa chất: sự định lượng, gravity dosing, sự định lượng tự chảy -
Dosing chamber
thùng phối hiệu, -
Dosing machine
máy định lượng, carton-dosing machine, máy định lượng hộp cactông -
Dosing pump
máy bơm định lượng, -
Dosing tank
thùng định lượng, thùng phối hiệu, -
Dosis
liều lượng, -
Dosis curativa
liều điều trị, -
Dosis refracta
liều phân đoạn, -
Dosis repacsta
liều phân đoạn, -
Dosis tolerata
liều dung thứ, -
Dosispinal
Tính từ: thuộc lưng-tủy sống, -
Dosology
Danh từ: phối tễ học, -
Doss
/ dɔs /, Danh từ: (từ lóng) giường (ở nhà nghỉ chân, nhà trọ), Nội động... -
Doss-house
Danh từ: (từ lóng) nhà nghỉ chân, nhà trọ (tập thể), tiểu khách sạn, -
Dossal
/ dɔsl /, Danh từ: màn treo sau bàn thờ, -
Dosser
/ ´dɔsə /, Danh từ: kẻ lang thang phiêu bạt, -
Dosserit
đầu cột phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.