- Từ điển Anh - Việt
Double gusset plate
Xây dựng
bản nách kép
Xem thêm các từ khác
-
Double handed crossent saw
cái cưa ngang kéo hai tay, -
Double harelip
khe hở môi hai bên, -
Double harness
Danh từ: (nghĩa bóng) cuộc sống vợ chồng, to run in doubleỵharness, đã có vợ, đã có chồng -
Double headed nail
đinh ván khuôn hai đầu (để dễ nhổ khi tháo ván khuôn), -
Double hearing
song thính, -
Double heart line
đường hình tim kép, -
Double helical gear
bánh răng răng chữ v, bánh răng chữ v, bánh răng xoắn kép, -
Double helical mixer
máy trộn cánh khuấy chân vịt, -
Double helical pump
máy bơm bánh răng, máy bơm xoắn vít kép, -
Double helix
đường xoắn ốc kép, chuỗi xoắnkép, -
Double hexagon socket
đai ốc 12 cạnh, -
Double hook
móc giữ ống máng, móc kép, -
Double housing
hộp kép, hộp hai vỏ, -
Double housing planer
máy bào cỡ kép, -
Double howe truss
giàn howe kép (giàn tĩnh định), -
Double hyphen
Danh từ: dấu hai chấm, -
Double image
ảnh kép, -
Double incline
dốc gù dồn tàu, -
Double income-tax relief
sự miễn đánh thuế thu nhập hai lần, tránh đánh thuế thu nhập hai lần, -
Double indemnity
Danh từ: tiền bảo hiểm gấp đôi, sự bồi thường gấp đôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.