- Từ điển Anh - Việt
Dovetail scarf joint
Xem thêm các từ khác
-
Dovetail slide
đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá, -
Dovetail tenon
mộng đuôi én, -
Dovetailing
mộng đuôi én, -
Dovetailing machine
máy làm mộng, máy cưa mộng, máy làm mộng, -
Dow
như dhow, -
Dow-Jones Industrial
chỉ số công nghiệp Đao giôn, -
Dow Jones Commodity index
chỉ số giá cả hàng hóa dow jones, -
Dow Jones Stock Average (index)
chỉ số bình quân dow jones (của thị trường chứng khoán mỹ), -
Dow Jones composite average
chỉ số tổng hợp giá bình quân cổ phiếu dow jones, -
Dow Jones index
Danh từ: chỉ số Đao giôn, chỉ số dow jones (của các chứng khoán công nghiệp), -
Dow Jones index of Commodity Prices
chỉ số giá hàng hóa dow jones, -
Dow jones average
Danh từ: chỉ số trung bình Đao giôn ( dow jones là nhà thống kê học mỹ 1920, chỉ số giá trị... -
Dowager
/ ´dauədʒə /, Danh từ: người đàn bà thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng, (thông tục)... -
Dowdily
Phó từ: nhếch nhác, luộm thuộm, to get dowdily dressed, ăn mặc nhếch nhác -
Dowdiness
/ ´daudinis /, danh từ, sự ăn mặc nhếch nhác, -
Dowdy
/ ´daudi /, Tính từ: tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo), Danh... -
Dowdyish
/ ´daudiʃ /, tính từ, Ăn mặc vụng, ăn mặc không lịch sự, ăn mặc không đúng mốt (đàn bà...) -
Dowdyism
Danh từ: sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt, -
Dowel
/ ´dauəl /, Danh từ: (kỹ thuật) chốt, Ngoại động từ: Đóng chốt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.