- Từ điển Anh - Việt
Down stream end
Mục lục |
Xây dựng
Hạ lưu
Kỹ thuật chung
hạ lưu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Down structure
cấu trúc bên dưới, -
Down take pipe
ống tháo nước (thải), -
Down the dip
theo hướng dốc, -
Down the hatch
Thành Ngữ:, down the hatch, (trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng -
Down the wind
xuôi gió, -
Down throw
cánh hạ, -
Down throw fault
đứt gãy sụt, -
Down tick
sự xuống nhẹ (giá chứng khoán), -
Down time
thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ... -
Down to the ground
Thành Ngữ:, down to the ground, hoàn toàn -
Down tools (to...)
ngừng việc, -
Down train
xe lửa hướng đi xuống (từ thủ đô xuất phát), -
Down tube
(xe đạp) gióng dưới -
Down ventilation
sự thông gió xuống, -
Down with!
Thành Ngữ:, down with !, đả đảo! -
Downbeat
/ ´daun¸bi:t /, Danh từ: nhịp đầu của một khổ nhạc, Tính từ:... -
Downbound
tàu chạy xuôi dòng, -
Downcast
/ ´daun¸ka:st /, Tính từ: cúi xuống, nhìn xuống, chán nản, nản lòng, thất vọng, Danh... -
Downcast air shaft
giếng lấy không khí vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.