- Từ điển Anh - Việt
Downtake flue
Xem thêm các từ khác
-
Downtake pipe
ống thải, -
Downthrow
/ ´daun¸θrou /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự sụt lún, Xây dựng:... -
Downtick
dấu giảm, dấu giáng, -
Downtime
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thời gian chết của máy móc (trong giờ làm việc bình (thường)),Downtime (down time)
giờ chết, giờ lãng phí, thời gian vô dụng,Downtime ratio
hệ số ngừng trệ, hệ số dừng máy,Downtown
/ ´daun¸taun /, Danh từ: khu vực thành phố, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một...Downtrend
/ ´daun¸trend /, Danh từ: chiều hướng sa sút, xu thế giảm sút, Kinh tế:...Downtrodden
/ ´daun¸trɔdən /, Tính từ: bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén, Từ...Downturn
/ ´daun¸tə:n /, Danh từ: sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế)), Kinh tế:...Downturn in economy
xu thế xuống dốc kinh tế,Downturn in the business cycle
xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh,Downward
/ ´daun¸wəd /, Tính từ: xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau, Xây...Downward bias
chệch thấp đi, chệch xuống dưới,Downward borehole
lỗ khoan xuống,Downward change
sự xuống số,Downward communication
truyền đạt từ trên xuống,Downward compatibility
tương thích trên dưới, khả năng tương thích với các hệ thống cũ,Downward condenser
bộ ngưng xuôi,Downward current (of air)
luồng không khí từ trên xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.