- Từ điển Anh - Việt
Drain cock
Mục lục |
Cơ khí & công trình
van hút ra
Xây dựng
van thoát nước
Kỹ thuật chung
van xả
vòi tháo
vòi xả
Địa chất
van tháo nước, van thải nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drain cock (plug, top)
vòi xả bình chứa nhiên liệu, máng dầu, -
Drain connection
mạch nối cực máng, ống thoát nước, thoát nước [ống thoát nước], -
Drain contact
tiếp điểm cực máng, -
Drain cup
phễu tháo nước, phễu tháo nước, -
Drain current
dòng máng, dòng cực máng, -
Drain ditch
mương thoát, rãnh (thoát) nước mưa, rãnh thoát nước, -
Drain dragline
phương pháp tiêu nước, giếng thoát nước, ống tiêu nước, thiết bị tiêu nước, -
Drain filter beds
tầng lọc có tiêu nước, -
Drain fittings
phụ tùng thoát nước, -
Drain head
đầu ống tiêu nước, -
Drain hold-over
cửa tháo, -
Drain hole
lỗ tháo nước, lỗ xả nước, -
Drain hole drilling
khoan lỗ tiêu nước, sự khoan lỗ tiêu nước, Địa chất: sự khoan lỗ tiêu nước, -
Drain line
Địa chất: đường ống thoát nước, -
Drain mouth
miệng ống thoát nước, lỗ thoát nước, -
Drain of foreign currency
sự chảy ngoại tệ ra nước ngoài, tiêu hao ngoại tệ, -
Drain of gold
sự chảy vàng ra nước ngoài, tiêu hao vàng, -
Drain of money
đào thoát tư bản, sự chảy vốn ra nước ngoài, -
Drain on cash
sự chảy tiền mặt ra nước ngoài, tiêu hao tiền mặt, -
Drain on the resources
sự tiêu hao tài nguyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.