- Từ điển Anh - Việt
Draw vice
Xem thêm các từ khác
-
Draw work
bộ tời khoan, -
Drawback
/ ´drɔ:¸bæk /, Danh từ: Điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, (thương nghiệp)... -
Drawback goods
hàng được khấu trừ thuế, hàng hoàn thuế, -
Drawback piston
pít tông chạy ngược, -
Drawback spring
lõ xo phản hồi, lò xo kéo về, -
Drawback temperature
nhiệt độ ram, -
Drawbar
Danh từ: Đòn kéo, rầm kéo, đòn kéo, đất sét trong lò làm kính, móc kéo, Địa... -
Drawbar head
đầu móc kéo, -
Drawbar pin
chốt móc kéo, -
Drawbar pull
ứng suất cho phép của thanh, -
Drawbolt
bu lông xiết, bulông xiết, -
Drawbridge
Danh từ: cầu kéo, cầu cất, cầu nâng, cầu nhấc, -
Drawbridge with chains
cầu cất dây xích, -
Drawdown
xả nước [sự xả nước], giải ngân, sự hạ thấp mực nước, 1. sự hạ mức nước ngầm hay hạ mức nước trong lòng đất... -
Drawdown (of the ground water level)
sự hạ thấp mực nước ngầm, -
Drawdown (of the water by the effect of wind)
sự hạ thấp mực nước do tác dụng gió, -
Drawdown (of the water level)
sự hạ thấp mực nước, drawdown ( ofthe water level by high discharge ), sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn -
Drawdown (of the water level by high discharge)
sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn, -
Drawdown of well
hạ mức nước giếng, -
Drawee
/ drɔ:´i: /, Danh từ: (thương nghiệp) người chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu, người thụ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.