- Từ điển Anh - Việt
Drawing-board
Mục lục |
/´drɔ:iη¸bɔ:d/
Thông dụng
Danh từ
Bàn vẽ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drawing-in roller
con lăn kéo vào, trục kéo vào, -
Drawing-knife
/ ´drɔ:iη¸naif /, danh từ, (kỹ thuật) cái bào gọt, -
Drawing-machine
Danh từ: thiết bị để vẽ, máy kéo dây thép, Địa chất: tời trục,... -
Drawing-mill
Danh từ: (kỹ thuật) xưởng kéo sợi kim loại, -
Drawing-off
sự hồi lưu nước mía, sự lấy chất kết tủa, -
Drawing-off roller
con lăn kéo ra, trục kéo ra, -
Drawing-out
sự chuốt, sự đệ trình, sự kéo ra, sự rút ra, -
Drawing-pad
Danh từ: tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ, -
Drawing-paper
Danh từ: giấy vẽ, giấy vẽ, drawing paper size, khổ giấy vẽ -
Drawing-pen
/ ´drɔ:iη¸pen /, danh từ, bút vẽ (bút sắt), -
Drawing-pin
/ ´drɔ:iη¸pin /, Danh từ: Đinh rệp, đinh ấn (để đính giấy vẽ vào bàn vẽ), Kỹ... -
Drawing-room
/ ´drɔ:iη¸rum /, Danh từ: phòng khách (nơi khách chuyện trò sau khi dự tiệc), Kỹ... -
Drawing-room suite
bộ sa-lông, -
Drawing (not to scale)
bản vẽ không theo tỷ lệ, -
Drawing accessories
bộ đồ vẽ, -
Drawing account
Danh từ: tài khoản riêng, Kinh tế: tài khoản rút tiền, tài khoản... -
Drawing and instructions - supplementary
bản vẽ và chỉ thị bổ sung, -
Drawing area
diện tích vẽ, panen bản vẽ, vùng bản vẽ, -
Drawing back the pillars
rút bỏ gỗ chống hầm lò, -
Drawing bench
bệ chuốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.