- Từ điển Anh - Việt
Drawnorks
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
tời khoan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drawnwork
tời, -
Drawoff
mương xả, -
Drawplate
khuôn kéo dây, -
Drawpoint
đầu thép đánh dấu, -
Draws
, -
Drawstring
/ ´drɔ:¸striη /, danh từ, dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo), -
Drawtube
/ ´drɔ:¸tju:b /, Kỹ thuật chung: ống hút, -
Drawwork
tời, -
Dray
/ drei /, danh từ, xe bò không lá chắn (để chở hàng), Từ đồng nghĩa: noun, cart , sled , vehicle... -
Dray-horse
/ ´drei¸hɔ:s /, danh từ, ngựa kéo xe không lá chắn (để đồ nặng), -
Dray force
lực cản, -
Drayman
/ ´dreimən /, Danh từ: người đánh xe bò không lá chắn, -
Dread
/ dred /, Danh từ: sự kinh sợ, sự kinh hãi, sự khiếp sợ, sự khiếp đảm, Điều làm kinh hãi,... -
Dreadful
/ ´dredful /, Tính từ: dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy... -
Dreadfully
Phó từ: kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp, (thông tục) hết sức, rất đỗi, vô cùng, quá chừng,... -
Dreadfulness
/ ´dredfulnis /, danh từ, sự khiếp sợ, sự hoảng sợ, -
Dreadless
Tính từ: không sợ hãi; dũng cảm; can đảm, không đáng sợ, -
Dreadlocks
/ ´dred¸lɔks /, Danh từ: tóc cuốn lọn dài, -
Dreadnought
/ ´dred¸nɔ:t /, Danh từ: vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc... -
Dreads
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.