- Từ điển Anh - Việt
Drilling line
Mục lục |
Xây dựng
đường cáp khoan
Kỹ thuật chung
Địa chất
cáp khoan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drilling log
báo cáo khoan, nhật ký khoan, -
Drilling machine
máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy khoan (kim khí), mũi khoan, máy khoan, Địa chất:... -
Drilling machine (with three-cone bit)
máy khoan mũi ba côn, -
Drilling machine table
bàn máy khoan, bàn máy khoan, -
Drilling meal
Địa chất: mùn khoan, phoi khoan, -
Drilling method
Địa chất: phương pháp khoan, -
Drilling mud
bùn khoan, bore mud, Địa chất: bùn khoan, slam, fresh water drilling mud, bùn khoan nước ngọt, recondition... -
Drilling of blast holes
sự khoan lỗ nổ mìn, -
Drilling operation
thao tác khoan, công tác khoan, -
Drilling operator
thợ, -
Drilling outfit
Địa chất: thiết bị khoan, -
Drilling pattern
Địa chất: sơ đồ bố trí (miệng) lỗ khoan, hộ chiếu khoan, -
Drilling permit
giấy phép khoan giếng, -
Drilling pillar
cột khoan, -
Drilling plan
sơ đồ khoan, mặt bằng khoan, -
Drilling plant
thiết bị khoan, thiết bị khoan, -
Drilling platform
nền khoan, giàn khoan, sàn khoan, giàn khoan, Địa chất: giàn khoan, sàn khoan, -
Drilling pole
cần khoan (dò), -
Drilling program
chương trình khoan, development drilling program, chương trình khoan khai thác, development drilling program, chương trình khoan triển khai,... -
Drilling rate
tốc độ khoan, Địa chất: tốc độ khoan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.