- Từ điển Anh - Việt
Drinking supply
Xem thêm các từ khác
-
Drinking trough
chậu máng, -
Drinking water
nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking... -
Drinking water cooler
giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy]... -
Drinking water cooling station
giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, -
Drinking water pot
thùng đựng nước uống cho bệnh nhân, -
Drinking water supply
nguồn cung cấp nước uống, -
Drinks
Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu -
Drip
/ drip /, Danh từ: sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, (kiến trúc)... -
Drip-drop
Danh từ: tiếng nhỏ giọt tí tách, sự nhỏ giọt dai dẳng, -
Drip-dry
/ ´drip´drai /, danh từ, sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (thay vì phải vắt), -
Drip-feed
/ ´drip¸fi:d /, Danh từ: cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt, Ngoại động... -
Drip-feed lubrication
bôi trơn kiểu nhỏ giọt, -
Drip-feed lubricator
vịt dầu nhỏ giọt, -
Drip-moulding
/ ´drip¸mouldiη /, như dripstone, -
Drip-proof
(adj) chống rò rỉ, chống thấm, chống nhỏ giọt, chống rò, -
Drip-proof lighting fitting
đèn có che mưa, -
Drip-tray
Danh từ: khay hứng nước nhỏ giọt, -
Drip cap
gờ trên cửa, -
Drip cock
van nhỏ giọt, van tháo, vòi nhỏ giọt, -
Drip condensation
thiết bị ngưng tưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.