- Từ điển Anh - Việt
Driving-rein
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Cương ngựa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Driving-seat
Danh từ: Địa vị lãnh đạo, -
Driving-shaft
Danh từ: trục truyền động, -
Driving-shool
Danh từ: trường dạy lái xe hơi, -
Driving-test
/ ´draiviη¸test /, danh từ, cuộc thi lấy bằng lái xe, -
Driving-under belt
đai dẫn nhánh dưới, -
Driving-wheel
/ ´draiviη¸wi:l /, danh từ, (kỹ thuật) bánh xe phát động, -
Driving (driver) plate
mâm đẩy tốc, -
Driving additional pile
đóng cọc thêm, -
Driving additional piles
Đóng cọc thêm, -
Driving axle
cần chủ động, cầu chủ động, trục chủ động, cầu chủ động, trục chủ động, trục dẫn, trục truyền động, -
Driving axle or wheels
trục hay bánh xe chủ động, -
Driving band
đai cọc, dây đai truyền, dây đai truyền, -
Driving belt
cua roa truyền động, dây đai dẫn động, đai truyền (động), đai dẫn động, đai truyền động, dây đai kéo, Địa... -
Driving bogie
giá chuyển dẫn hướng, giá chuyển động lực, -
Driving cam
cam dẫn động, -
Driving cap
mũ cọc, mũ cọc, -
Driving capacity
khả năng kéo, -
Driving carriage
toa xe có động cơ, toa gắn máy, -
Driving chain
Danh từ: dây xích truyền, dây xích truyền, xích dẫn động, dây sên truyền, -
Driving chisel
đầu khoan sọc, đầu khoan xọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.