- Từ điển Anh - Việt
Driving rope
Xem thêm các từ khác
-
Driving screw
vít dẫn động, vít truyền động, -
Driving shaft
trục chỉnh, trục truyền động, -
Driving shelters
vì cọc dẫn động, -
Driving side
nhánh chủ động (đai hoặc xích), nhánh chủ động, driving side of belt, nhánh chủ động của đai truyền -
Driving side of belt
nhánh truyền động của đai, nhánh chủ động, nhánh chủ động của đai truyền, -
Driving slot
rãnh đầu vít, rãnh mâm đẩy tốc, -
Driving software
phần mềm điều khiển, -
Driving soring
dây cót, -
Driving source
sức điện động, -
Driving speed
tốc độ đóng (cọc), Địa chất: tốc độ đào lò, -
Driving spring
lò xo truyền động, -
Driving sprocket
bánh xích dẫn động, -
Driving station
trạm điều khiển, -
Driving station of escalator
trạm dẫn động cầu thang cuốn, -
Driving step pulley
puli điều khiển nhiều tầng, -
Driving strap
đai truyền dẫn động, curoa truyền động, đai truyền động, dây đai dẫn động, -
Driving stroke
hành trình đẩy, hành trình dẫn động, -
Driving stud
ngón đẩy tốc, -
Driving style
cách lái xe, kiểu lái xe, -
Driving test
thí nghiệm đóng cọc, sự thí nghiệm đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.