- Từ điển Anh - Việt
Dry-cargo tonnage
Xem thêm các từ khác
-
Dry-cargoship
Danh từ: (hàng hải) tàu chở hàng hoá khô, -
Dry-charged valve
van nạp khô, -
Dry-chemical fire extinguisher
máy dập lửa bằng chất hóa học, -
Dry-clean
/ ¸drai´kli:n /, Ngoại động từ: tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...), Dệt... -
Dry-cleaner
Danh từ: máy tẩy khô, máy tẩy hoá học, -
Dry-cleaning
/ ¸drai´kli:niη /, danh từ, sự tẩy khô, sự tẩy hoá học, -
Dry-coil evaporator
dàn bay hơi khô, giàn bay hơi khô, -
Dry-compression
nén khô, sự nén khô, -
Dry-compression refrigerating machine
máy lạnh nén hơi khô, -
Dry-cure
/ ¸drai´kjuə /, ngoại động từ, muối khô, sấy khô (thịt...) -
Dry-desiccant dehydration
khử nước bằng chất làm khô, -
Dry-docking
đưa tàu vào ụ cạn, -
Dry-expansion evaporator
dàn bay hơi khô, giàn bay hơi khô, -
Dry-expansion system
hệ giãn nở khô, -
Dry-film lubricant
chất bôi trơn khô, -
Dry-fly
/ ´drai¸flai /, danh từ, ruồi giả (làm mồi câu), nội động từ, câu bằng mồi ruồi giả, -
Dry-grind
Động từ: nghiền khô, -
Dry-house
Danh từ: nhà sấy khô, -
Dry-ice car
toa xe lạnh, -
Dry-measure
Danh từ: sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.