- Từ điển Anh - Việt
Dual simplex method
Xem thêm các từ khác
-
Dual sliding seat
ghế trượt hai chiều, dual sliding seat with memory, ghế trượt hai chiều với bộ nhớ -
Dual sliding seat with memory
ghế trượt hai chiều với bộ nhớ, -
Dual spectrum process
quá trình phổ kép, -
Dual speed
hai tốc độ, -
Dual speed recorder
máy ghi hai tốc độ, máy ghi hai tốc độ, -
Dual spin satellite
vệ tinh lượn xoáy kép, -
Dual spindle disc drive
ổ đĩa hai trục, -
Dual standard
hai tiêu chuẩn, -
Dual standard monitor
màn hình tiêu chuẩn kép, -
Dual station
hai trạm, trạm kép, -
Dual status
địa vị pháp lý kép, -
Dual structure of economy
cơ cấu kinh tế kép, -
Dual structure of industry
cơ cấu công nghiệp kép, -
Dual supply voltage
điện áp cung cấp kép, -
Dual system
hệ đối ngẫu, hệ thống kép, hệ kép, chế độ kép, -
Dual tandem wheel undercarriage
hệ thống càng máy bay kép, -
Dual tariff system
chế độ thuế quan kép, -
Dual taxation
đánh thuế hai lần, -
Dual temperature display cabinet
tủ kính hai nhiệt độ, -
Dual temperature display case
tủ kính hai nhiệt độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.