- Từ điển Anh - Việt
Ductuliefferentes testis
Xem thêm các từ khác
-
Ductuliinterlobulares
tiểu quản gian thùy, -
Ductuliprostatici
tiểu quản tuyến tiền liệt, -
Ductulitransversi epoophori
tiểu quản ra của cơ quan hình lược, -
Ductulus
tiểu quản, ống nhỏ, -
Ductus
Danh từ: (giải phẩu) ống, ống dẫn, ống dẫn, ductusỵarteriosus, ống động mạch, ductusỵvaginalis,... -
Ductus aberrans
tiểu quảnlạc chỗ trên, -
Ductus arantii
ống tĩnh mạch arantius, -
Ductus arteriosus
một mạch máu trong bào thai nối trực tiếp động mạch phổi với động mạch chủ lớn, -
Ductus biliferi
tiểu quảndẫn mật, -
Ductus choledochus
ống mật chủ, -
Ductus cochlearis
ống ốc tai, -
Ductus cysticus
ồng túi mật, -
Ductus paramesonephricus
ống muller, -
Ductus paraurethrales
ống quanh niệu đạo , tuyến skene, -
Ductus parotideus
ống tuyến mang tai, -
Ductus perilymphatici
ống quanh mạch bạch huyết, -
Ductus prostatici
ống tuyến tiền liệt, -
Ductus reuniens
ống nối, ống hensen, -
Ductus semicirculares
ống bán khuyên, -
Ductus semicircularis anterior
ống bán khuyên trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.