- Từ điển Anh - Việt
Duration of ebb
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Duration of exposure
khoảng thời gian phơi sáng, thời gian lộ sáng, -
Duration of fall
thời gian lũ xuống, thời gian triều xuống, -
Duration of flood
thời gian lũ, thời gian ngập nước, -
Duration of freezing
thời gian kết đông, -
Duration of freezing duration
thời gian làm lạnh đông, -
Duration of interruptions
khoảng thời gian cúp, khoảng thời gian ngắt, -
Duration of mixing
thời gian trộn vữa, -
Duration of occupancy
thời gian (bận) chiếm, -
Duration of power flight
thời gian bay có động cơ, -
Duration of precipitation
thời giam mưa, khoảng thời gian mưa, -
Duration of rainfall
thời gian mưa, -
Duration of rise
thời gian lũ lên, thời gian triều lên, -
Duration of risk clause
điều khoản thời hạn bảo hiểm, -
Duration of selection
thời gian chọn, -
Duration of validity
thời hạn có hiệu lực, -
Duration of vision
thị thời, -
Duration to half the peak value
thời gian bán trị, -
Durative
/ ´djuərətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) thể kéo dài, -
Durax-cube pavement
mặt đường lát đá ghép mảnh, -
Durax (cube) pavement
mặt đường lát đá ghép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.