- Từ điển Anh - Việt
Dwarfism
Mục lục |
/´dwɔ:fizəm/
Thông dụng
Danh từ
Điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc
Chuyên ngành
Y học
chứng lùn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dwayf pelvis
chậu lùn, -
Dwc (deadweight capacity)
trọng tải toàn phần (sự thuê tàu), -
Dwct (deadweight cargo tons)
tấn trọng tải hàng hoá (sự thuê tàu), -
Dwell
/ dwel /, Nội động từ: ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm... -
Dwell-angle map
bản đồ góc ngậm, -
Dwell mechanism
cơ cấu có dừng, -
Dwell period
thời gian ngậm, -
Dweller
/ ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ... -
Dwelling
/ ´dweliη /, Danh từ: sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại (ở...), sự chăm chú... -
Dwelling-house
/ ´dweliηhaus /, Danh từ: nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...), Kỹ... -
Dwelling-house comprehensive insurance
bảo hiểm tổng hợp nhà ở, -
Dwelling-place
/ ´dweliηpleis /, danh từ, chỗ ở, nơi ở, -
Dwelling area
khu nhà ở, -
Dwelling bathroom
buồng tắm nhà ở, -
Dwelling building
nhà ở, -
Dwelling district
khu nhà ở, -
Dwelling equipment
thiết bị nhà ở, -
Dwelling expenses
chi phí nhà ở, -
Dwelling group
cụm nhà ở, -
Dwelling half-storey
gác lửng để ở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.