- Từ điển Anh - Việt
ESA COMmunications infrastructure (ESACOM)
Xem thêm các từ khác
-
ESA Computer and Networks Operations Department (ECNOD)
bộ phận khai thác mạng và máy tính esa, -
ESCA (electron spectroscopy for chemical analysis)
phổ học electron trong phân tích hóa học, -
ESCD (extended system configuration data)
dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng, -
ESCD (extended system contents directory)
thư mục nội dung hệ thống mở rộng, -
ESCON (Enterprise Systems Connection)
sự kết nối hệ thống xí nghiệp, -
ESC key
phím esc, -
ESDI (Enhanced Small Device Interface)
giao diện thiết bị nhỏ nâng cao, -
ESD (electrostatic discharge)
sự phóng tĩnh điện, -
ESD (external symbol dictionary)
từ điển ký hiệu ngoài, -
ESI (European Software Institute)
viện phần mềm châu âu, -
ESI (equivalent step index)
chỉ số bậc thang tương đương, -
ESI profile
biên dạng esi, -
ESI refractive index difference
hiệu chỉ số khúc xạ tương đương, sai phân chỉ số esi, -
ESP (Electronic Stability Programme)
hệ thống cân bằng xe tự động điện tử, -
ESP (electronic point-of-sale)
điểm bán hàng điện tử, -
ESP (electrostasic precipitator)
bộ kết tủa tĩnh điện, -
ESR
/ i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu), -
ESTV (error statistics by tape volume)
thống kê lỗi bằng dung lượng băng, -
ESV (error statistics by volume)
thống kê lỗi bằng dung lượng, -
ES ( Electric Sunroof)
cửa nóc vận hành bằng điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.