- Từ điển Anh - Việt
ETRAN - Computer code (ETRAN)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
ETSI (European Telecommunications Standard Institute)
viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, -
ETSI Guide Access Network (EGAN)
mạng truy nhập hướng dẫn của etsi, -
ETSI Help Desk for Conformance
văn phòng trợ giúp tính tuân thủ của etsi, -
ETSI MIS Advisory Group (EMAG)
nhóm cố vấn etsi mis, -
ETSI National Standardization Organizations (ETSI) (ENSO)
các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của etsi, -
ETSI Partnership Projects (EPP)
các dự án đối tác của etsi, -
ETSI Security Technical Committee (SEC)
ủy ban kỹ thuật an toàn của etsi, -
ETSI Standard (ES)
tiêu chuẩn etsi, -
ETSI Technical Committee on Network Aspects (TC-NA)
uỷ ban kỹ thuật etsi về các phương diện mạng, -
ETSI Technical Report (ETR)
báo cáo kỹ thuật của etsi, -
ETSI Work Programme (EWP)
chương trình làm việc của etsi, -
ETS (Electronic Traction System)
hệ thống điều tiết điện tử, -
ETT (electronic text transfer)
sự chuyển văn bản điện tử, -
ETV (educational television)
truyền hình giáo dục, -
ETX
kết thúc text, end-of-text, -
EUC
/ i 'ju' si /, euc, -
EUI (End-user interface)
giao diện người dùng cuối cùng, -
EURATOM (European organization for nuclear research)
tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, -
EUTELSA T (European Telecommunications Satellite Organization)
cơ quan vệ tinh viễn thông châu âu, -
EUT (equipment under test)
thiết bị đang kiểm tra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.