- Từ điển Anh - Việt
EVA (ethylene vinyl acetate)
Xem thêm các từ khác
-
EV (electronvolt)
điện tử von, electronvon, -
EW indicator (end-of-work-session indicator)
bộ chỉ báo kết thúc công việc, -
EX
, -
EXCLUSIVE-OF gate
cổng ex-or, -
EXCLUSIVE-OR gate
phần tử xor, -
EXCLUSIVE-OR operation
phép exclusive-or, phép toán loại trừ or, phép toán xor, phép xor, -
EXCP (execute channel program)
chương trình kênh thi hành, -
EXCP interface
giao diện excp, -
EXT 1. exterior
vùng bên ngoài, mặt ngoài, -
EXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
phương tiện phục hồi mở rộng (ibm), -
E beam (electron beam)
chùm tia electron, chùm tia điện tử, -
E beam bonding
sự liên kết chùm tia electron, -
E bend
chỗ uốn e, độ cong e, độ cong mặt phẳng e, mặt phẳng e, -
E cell
bộ định thời e, pin e, -
E core
lõi e (của biến áp), -
E layer
Danh từ: tầng điện ly (cách quả đất khoảng 95 km), -
E mode
kiểu tm, kiểu (dao động) e, kiểu (dao động) tm, kiểu (dao động) từ ngang, kiểu e, -
E notation
biểu diễn e, biểu diễn số mũ, -
E number
Danh từ: mã số khởi đầu bằng chữ e, để chỉ gia vị cho vào thực phẩm, -
E plane
chỗ uốn e, mặt phẳng e,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.