- Từ điển Anh - Việt
Earth Observation (EO)
Xem thêm các từ khác
-
Earth Observation Satellite (EOSAT)
vệ tinh quan sát trái đất, -
Earth Observations Commercial Applications Program (EOCAP)
chương trình ứng dụng thương mại quan sát trái đất, -
Earth Observations Data Management Systems (EODMS)
các hệ thống quản lý dữ liệu quan sát trái đất, -
Earth Observing System (EOS)
hệ thống quan sát trái đất, -
Earth Observing System Satellite (EOS SAT)
vệ tinh của hệ thống quan sát trái đất, -
Earth Orbit (EO)
quỹ đạo trái đất, -
Earth Orbit Insertion (EOI)
phóng vào quỹ đạo trái đất, -
Earth Orbiting Satellite (EOS)
vệ tinh quay theo quỹ đạo trái đất, -
Earth Potential Rise (EPR)
nâng cao điện thế đất, -
Earth Radiation Budget (ERB)
quỹ phát xạ trái đất, -
Earth Radiation Budget Experiment (ERBE)
thử nghiệm quỹ phát xạ trái đất, -
Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất, -
Earth Resources Data Centre (ERIM) (ERDC)
trung tâm dữ liệu tài nguyên trái đất (erim), -
Earth Resources Information Network (ERIN)
mạng thông tin tài nguyên trái đất, -
Earth Resources Observation Satellite (EROS)
vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất, -
Earth Resources Technology Satellite (ERTS)
vệ tinh công nghệ tài nguyên trái đất, -
Earth Science Information Centre (USGS) (ESIC)
trung tâm thông tin khoa học trái đất (usgs), -
Earth Sciences Data Standards (ESDA)
các tiêu chuẩn số liệu khoa học trái đất, -
Earth address
địa chỉ trên mặt đất, -
Earth alkali
kiềm thổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.