- Từ điển Anh - Việt
Earth terminal
Mục lục |
Xây dựng
đầu kẹp dây tiếp đất
Điện
cực tiếp đất
Điện tử & viễn thông
đài trạm cuối Trái đất
Kỹ thuật chung
cọc nối đất
đầu đất
đầu kẹp nối đất
đầu nối đất
đầu nối tiếp đất
đầu nối vỏ máy
sự nối đất
sự tiếp đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earth termination
đầu cuối đất, đầu tiếp đất, -
Earth termination (network)
mạng đầu ra tiếp đất, -
Earth testing
thử nghiệm điện trở đất, thử nghiệm nối đất, đo điện trở đất, -
Earth testing equipment
máy kiểm tra tiếp đất, -
Earth thrust
áp lực của đất, -
Earth tracking station
đài trái đất theo dõi, -
Earth tremor
động đất, -
Earth wall
tường đất, mechanically stabilized earth wall, tường đất gia cố cơ giới -
Earth waterproofing
chống thấm cho đất, -
Earth wave
sóng địa chấn, sóng động đất, -
Earth wax
sáp khoáng ozokerit, -
Earth weather station
đài trái đất khí tượng, -
Earth wire
dây trung hòa, cáp đặt dưới đất, dây chống sét, dây đất, dây mát, dây nguội, dây nối đất, dây tiếp đất, -
Earth work
công tác làm đất, Địa chất: công việc làm đất, đập đất đầm nén, -
Earth work dam
đập đất đầm nén, -
Earth working machine
máy làm đất, -
Earthed
/ ´ə:θid /, Điện: đã tiếp địa, được nói đất, Kỹ thuật chung:... -
Earthed-base connection
mạch bazơ tiếp đất, sự nối bazơ tiếp đất, -
Earthed-emitter connection
mạch emitơ tiếp đất, -
Earthed-neutral system
mạng trung tính nối đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.