- Từ điển Anh - Việt
Earthfill
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
khối đất đắp
- compact earthfill
- khối đất đắp chặt xít
Xây dựng
đất [khối đất đắp]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earthfill cofferdam
đê quai đất, -
Earthfill consolidation
gia cố đất đắp, -
Earthfill shrinkage
sự co của khối đất đắp, -
Earthflow
sự chảy đất, trượt đất [sự trượt đất], đất chảy, -
Earthily
/ 'ə:θili /, -
Earthiness
/ 'ə:θinis /, danh từ, tính chất như đất, tính chất bằng đất, tính trần tục, tính phàm tục, -
Earthing
/ ´ə:θiη /, Điện: việc nối đất, Kỹ thuật chung: sự mắc cạn,... -
Earthing bar
thanh nối đất, thanh tiếp đất, -
Earthing brush
chổi xể, -
Earthing bus
thanh dẫn nối đất, thanh dẫn tiếp đất, -
Earthing circuit
mạch nối đất, mạch tiếp đất, -
Earthing clip
kẹp nối đất, kẹp tiếp đất, -
Earthing conductor
dây đất, dây nối đất, dây tiếp đất, -
Earthing electrode
điện cực nối đất, điện cực tiếp đất, -
Earthing inductor
cuộn cảm nối đất, cuộn điện kháng nối đất, -
Earthing lead
dây dẫn gắn với đất, dây dẫn tiếp đất, Địa chất: dây dẫn tiếp đất, -
Earthing position
vị trí nối đất, -
Earthing reactor
bộ điện kháng nối đất, -
Earthing rod
cọc tiếp đất, điện cực nối đất, thanh nối đất, thanh tiếp đất, -
Earthing switch
cầu dao tiếp địa, cầu dao tiếp đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.