- Từ điển Anh - Việt
Earthquake proof
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
chống động đất
- earthquake proof building
- nhà chống động đất
- earthquake proof construction
- công trình chống động đất
- earthquake proof foundation
- móng chống động đất
Xây dựng
đất [phòng động đất]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Earthquake proof building
nhà chống động đất, -
Earthquake proof construction
công trình chống động đất, -
Earthquake proof foundation
móng chống động đất, -
Earthquake record
sự ghi động đất, -
Earthquake resistance
sự chống động đất, -
Earthquake resistant
chịu động đất, chống động đất, chống động đất, earthquake resistant design, thiết kế chống động đất, earthquake resistant... -
Earthquake resistant design
thiết kế chống động đất, -
Earthquake resistant frame
vành đai chống động đất, -
Earthquake resistant horizontal floor frame
vành đai ngang chống động đất, -
Earthquake resistant structure
kết cấu chống động đất, -
Earthquake resisting
chịu được động đất, -
Earthquake response spectrum
phổ phản ứng động đất, -
Earthquake stress
ứng suất do động đất, nội lực động đất, ứng suất động đất, -
Earthquake test
sự thí nghiệm độ giãn, -
Earthquake wave
sóng động đất, -
Earthquake zone
khu động đất, -
Earthquakeproof
động đất [chống động đất], -
Earthrise
/ ´ə:θ¸raiz /, Điện tử & viễn thông: mặt đất mọc, -
Earthward
/ 'ə:θwəd /, tính từ, về phía trái đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.