- Từ điển Anh - Việt
Eccentric sheave
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
puli lệch tâm
Hóa học & vật liệu
bánh có rãnh lệch tâm
Kỹ thuật chung
cam đĩa
đĩa lệch tâm
vòng đệm lệch tâm
Xem thêm các từ khác
-
Eccentric sleeve
bạc lệch tâm, ống lệch tâm, -
Eccentric strap
Danh từ: vòng lệch tâm; đai lệch tâm, vành lệch tâm, -
Eccentric tainter gate
cửa cung lệch tâm, -
Eccentric tendon
cáp dự ứng lực đặt lệch tâm, -
Eccentric tension
ứng lực lệch tâm, ứng suất lệch tâm, sự kéo lệch tâm, -
Eccentric turning
sự tiện vật không tròn, -
Eccentric valve
van lệch tâm, -
Eccentric wheel
bánh xe lệch tâm, -
Eccentrical compression
nén lệch tâm, -
Eccentrically
/ ik'sentrikli /, Phó từ: lập dị, kỳ cục, quái gở, -
Eccentrically compressed
thanh nén lệch tâm, -
Eccentrically compressed member
cấu kiện chịu nén lệch tâm, -
Eccentrically compressed members
cấu kiện chịu nén lệch tâm, -
Eccentrically loaded
chịu tải lệch tâm, -
Eccentrically loaded column
cột chịu tải trọng lệch tâm, -
Eccentrically loaded foundation
nền chịu tải lệch tâm, móng chịu tải lệch tâm, -
Eccentrically prestressed members
cấu kiện chịu dự ứng lực lệch tâm, -
Eccentrically tensioned bar
thanh kéo lệch tâm, -
Eccentricamputation
cắt cụt sẹo ngoài trung tâm, -
Eccentricity
/ ,eksen'trisiti /, Danh từ: tính lập dị, tính kỳ cục, (kỹ thuật) độ lệch tâm, Cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.