Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ecchymosis

Nghe phát âm

Mục lục

/,eki'mousis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) vết bầm máu

Chuyên ngành

Y học

bầm máu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ecchymotic

    / ,eki'moutik /, thuộc bầm máu,
  • Ecclesia

    / i'kli:zjə /, danh từ, Đại hội quốc dân của hy lạp cổ đại,
  • Ecclesiast

    / i'kli:ziæst /, danh từ, Đại biểu đại hội quốc dân thời cổ hy lạp, tác giả cuốn " sách thánh",
  • Ecclesiastic

    / i'kli:ziæstik /, Tính từ: (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) tu sĩ,
  • Ecclesiastical

    / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial...
  • Ecclesiastically

    / i'kli:ziæstikli /,
  • Ecclesiasticism

    / i'kli:ziæs'tisizm /, Danh từ: chủ nghĩa giáo hội,
  • Ecclesiasticus

    / i,kli:zi'ætikəs /, Danh từ: thánh thư giả,
  • Ecclesiography

    / i'kli:zi.ou'græfi /, Danh từ: (tôn giáo) lịch sử giáo hội,
  • Ecclesiological

    / i'kli:zi.ou'lɔʤikəl /,
  • Ecclesiology

    / i'kli:zi.'ɔ:lɔʤi /, Danh từ: khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ,
  • Eccoprotic

    / i:'kou,protik /, Tính từ: (y học) lợi đại tiện, Danh từ: thuốc...
  • Eccrine

    / i:'krain /, Danh từ: nội tiết,
  • Eccrine gland

    tuyến tiết thủy dịch,
  • Eccrinology

    / i:'krin,ɔləʤ /, danh từ, (sinh học) nội tiết học,
  • Eccrisis

    (sự) bài tiết,
  • Eccritic

    tăng bài tiết chất làm tăng bài tiết,
  • Eccyciomastoma

    u tăng sinh mô vú,
  • Eccyclomastoma

    u tăng sinh mô vú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top