- Từ điển Anh - Việt
Echoic
Nghe phát âmMục lục |
/'e.kou.ik/
Thông dụng
Tính từ
(ngôn ngữ học) tượng thanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Echoing
/ 'e.kou.iɳ /, xem echo, -
Echoism
/ 'e.kou.i:zm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) tượng thanh, -
Echokinesis
chứng lắp động tác, -
Echolalia
/ ˌɛ.koʊ.ˈleɪ.li.ə /, Danh từ: (y học) chứng lặp lại máy móc lời nói người khác, Y... -
Echoless
/ 'e.kou.lis /, Tính từ: không có tiếng dội lại; không có phản ứng, -
Echolocation
/ ,e.kou.lou'kei.ʃn /, danh từ, sự định vị bằng tiếng vang, -
Echols thread tap
tarô có ren xen kẽ, -
Echometer
/ ,ekou'mi:tə /, Danh từ: máy đo âm hưởng, hồi âm, dội [máy đo âm dội], máy dò sâu, -
Echomimia
(chứng) lặp lại lời và điệu bộ, -
Echomotism
(chứng) lặp động tác người khác, -
Echopathy
chứng lặp hành vi, -
Echophony
âm vang, -
Echophotony
sắc vang, -
Echophrasia
(chứng) lắp lời (chứng) nhại lời, -
Echoplex mode
kiểu dội công, phương thức dội công, -
Echopraxia
/ ¸ekou´præksiə /, Y học: chứng nhại động tác (chứng lặp động tác), -
Echotomography
chụp siêu âm cắt lớp, -
Echovirus
vi rút echo, -
Eclabium
môi lật, -
Eclampsia
/ i'klæmpsiə /, Danh từ: (y học) chứng kinh giật, Y học: sản kinh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.