- Từ điển Anh - Việt
Economic Commission for Asia in the Far East (ESCAFE)
Xem thêm các từ khác
-
Economic Commission for Europe (ECE)
hội đồng kinh tế châu Âu, -
Economic Commission for Latin America
ủy hội kinh tế mỹ la-tinh, -
Economic Commission for Latin American
ủy hội kinh tế mỹ la tinh, -
Economic Commission for Western Asia
ủy ban kinh tế tây Á, ủy hội kinh tế tây á (liên hiệp quốc), -
Economic Competitive Opportunity (analysis) (ECO)
cơ hội cạnh tranh kinh tế (phân tích), -
Economic Cooperation Administration
cơ quan hợp tác kinh tế, cơ quan hợp tác kinh tế (mỹ), -
Economic Impact Study System (EISS)
hệ thống nghiên cứu tác động kinh tế, -
Economic Poison
chất độc kinh tế, hoá chất dùng để kiểm soát côn trùng và làm rụng lá những loại cây trồng kinh tế như cây gòn. -
Economic Trends
các xu hướng kinh tế, -
Economic Value Added (EVA)
giá trị gia tăng kinh tế, -
Economic Zone
Danh từ:, -
Economic accounting
hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản, economic accounting unit, đơn vị hạch toán... -
Economic accounting unit
đơn vị hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản -
Economic action
hành vi kinh tế, -
Economic activity
hoạt động kinh tế, -
Economic adjustment
điều chỉnh kinh tế, -
Economic adviser
cố vấn kinh tế, chief economic adviser, trưởng ban cố vấn kinh tế -
Economic aggression
xâm lược kinh tế, -
Economic aid
viện trợ kinh tế, viện trợ kinh tế, agreement on economic aid, hiệp định viện trợ kinh tế -
Economic ailment
bệnh tật kinh tế, tệ bệnh kinh tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.