Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Edibles

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

đồ ăn được
thức ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Edict

    / ´i:dikt /, Danh từ: chỉ dụ, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, act...
  • Edictal

    / i:´diktəl /, tính từ, (thuộc) chỉ dụ, (thuộc) sắc lệnh,
  • Edicule

    khám thờ, quán,
  • Edification

    / ¸edifi´keiʃən /, Danh từ: sự soi sáng, sự khai trí, Từ đồng nghĩa:...
  • Edificatory

    / ¸edifi´keitəri /, tính từ, thuộc giáo huấn, giáo hoá, sự mở mang trí óc,
  • Edifice

    / ´edifis /, Danh từ: dinh thự, Xây dựng: cấu trúc lớn, công trình...
  • Edify

    / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng...
  • Edifying

    / ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic...
  • Edile

    Danh từ: quan thị chính (từ cổ la mã),
  • Edison accumulator

    ắc quy sắt-kền, ắcqui edison,
  • Edison battery

    ắcqui sắt-niken, ắcqui edison,
  • Edison cell

    pin edison, ắcqui edison,
  • Edison distribution system

    hệ phân phối edison (điện),
  • Edison screw

    ren edison, ren tròn,
  • Edison screw (ES)

    ren vặn kiểu edison (bóng đèn),
  • Edison screw cap

    đui xoáy edison, đuôi đèn edison có ren, đuôi đèn xoáy, miniature edison screw cap, đui xoáy edison cỡ nhỏ
  • Edison socket

    đui đèn edison, đui đèn eđison,
  • Edit

    / 'edit /, Ngoại động từ: thu thập và diễn giải, chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng...
  • Edit-out

    sự biên tập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top